einbohren /(sw. V.; hat)/
đâm vào;
cắm vào;
chọc vào;
: der Meißel bohrte sich ìn
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
khoan vào;
đâm vào;
chọc vào (hineinbohren);
lụi dao vào bụng ai : jmdm. ein Messer in den Leib bohren (nghĩa bóng) anh ta nhìn xoáy vào mắt tôi. : er bohrte seinen Blick in meine Augen