TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan vào

khoan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoan vào

einbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Lochplatte wird der Schmelzestrom in einen Ring von Strängen aufgeteilt und in die mit Prozesswasser beströmte Schneidkammer (3) gedrückt.

Chất dẻo lỏng bị ép vào một kênh vòng tròn và phân tán đều qua các lỗ khoan trên mặt đĩa thành các sợi nhựa nóng thoát ra khỏi các lỗ khoan vào buồng cắt hạt có dòng nước chảy (3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in das Holz einbohren

khoan vào gỗ.

das abgestürzte Flugzeug hat sich in den Acker gebohrt

(nghĩa bóng) chiếc máy bay bị rơi đã cắm sâu vào cánh đồng.

jmdm. ein Messer in den Leib bohren

lụi dao vào bụng ai

er bohrte seinen Blick in meine Augen

(nghĩa bóng) anh ta nhìn xoáy vào mắt tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbohren /(sw. V.; hat)/

khoan vào; khoan thủng;

khoan vào gỗ. : in das Holz einbohren

bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/

khoan vào; đâm vào;

(nghĩa bóng) chiếc máy bay bị rơi đã cắm sâu vào cánh đồng. : das abgestürzte Flugzeug hat sich in den Acker gebohrt

bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/

khoan vào; đâm vào; chọc vào (hineinbohren);

lụi dao vào bụng ai : jmdm. ein Messer in den Leib bohren (nghĩa bóng) anh ta nhìn xoáy vào mắt tôi. : er bohrte seinen Blick in meine Augen