Việt
khoan thủng
khoan
dùi lỗ
đâm... vào
cắm... vào
chọc... vào
khoan vào
đâm vào
cắm vào
chọc vào
Anh
drilling
drilling from the solid
Đức
einbohren
Bohren ins Volle
Vollbohren
Pháp
perçage
in das Holz einbohren
khoan vào gỗ.
der Meißel bohrte sich ìn
Bohren ins Volle,Einbohren,Vollbohren /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Bohren ins Volle; Einbohren; Vollbohren
[EN] drilling; drilling from the solid
[FR] perçage
einbohren /(sw. V.; hat)/
khoan vào; khoan thủng;
in das Holz einbohren : khoan vào gỗ.
đâm vào; cắm vào; chọc vào;
der Meißel bohrte sich ìn :
einbohren /I vt/
khoan, khoan thủng, dùi lỗ, đâm... vào, cắm... vào, chọc... vào; II vi u