TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọc vào

đâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốc bằng cuốc chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chọc vào

einbohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bohren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Meißel bohrte sich ìn

jmdm. ein Messer in den Leib bohren

lụi dao vào bụng ai

er bohrte seinen Blick in meine Augen

(nghĩa bóng) anh ta nhìn xoáy vào mắt tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhacken /I vt/

1. (in A) cuốc bằng cuốc chim; 2. (in A) đâm vào, cắm vào, chọc vào; 3. nghiền (thịt, hạt...); II vi (auf A) tấn công, công kích, xông vào, lăn xả vào, can thiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbohren /(sw. V.; hat)/

đâm vào; cắm vào; chọc vào;

: der Meißel bohrte sich ìn

bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/

khoan vào; đâm vào; chọc vào (hineinbohren);

lụi dao vào bụng ai : jmdm. ein Messer in den Leib bohren (nghĩa bóng) anh ta nhìn xoáy vào mắt tôi. : er bohrte seinen Blick in meine Augen