jmdnaus /dem Haus jagen/
đuổi ai ra khỏi nhà;
die Feinde aus dem Land jagen : đuổi kẻ thù ra khỏi đất nước.
jmdnaus /dem Haus jagen/
(hat) (ugs ) đâm vào;
ghim vào;
sich/jmdm. eine Spritze in den Arm jagen : tiêm cho mình/cho ai một mũi thuốc sich eine Kugèl in den Kopf Jagen : tự bắn một viên đạn vào đầu (tự sát).
jmdnaus /dem Haus jagen/
(ist) đi vùn vụt;
phóng nhanh;
lao vút;
phi nhanh;
sie sind zum Bahnhof gejagt : họ phóng nhanh đến nhà ga.
jmdnaus /dem Haus jagen/
(hat) chạy theo;
theo đuổi [nach + Dat : ai, cái gì ];
nach Ruhm jagen : chạy theo danh vọng.