TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdnaus

đuổi ai ra khỏi nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vùn vụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdnaus

jmdnaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Feinde aus dem Land jagen

đuổi kẻ thù ra khỏi đất nước.

sich/jmdm. eine Spritze in den Arm jagen

tiêm cho mình/cho ai một mũi thuốc

sich eine Kugèl in den Kopf Jagen

tự bắn một viên đạn vào đầu (tự sát).

sie sind zum Bahnhof gejagt

họ phóng nhanh đến nhà ga.

nach Ruhm jagen

chạy theo danh vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnaus /dem Haus jagen/

đuổi ai ra khỏi nhà;

die Feinde aus dem Land jagen : đuổi kẻ thù ra khỏi đất nước.

jmdnaus /dem Haus jagen/

(hat) (ugs ) đâm vào; ghim vào;

sich/jmdm. eine Spritze in den Arm jagen : tiêm cho mình/cho ai một mũi thuốc sich eine Kugèl in den Kopf Jagen : tự bắn một viên đạn vào đầu (tự sát).

jmdnaus /dem Haus jagen/

(ist) đi vùn vụt; phóng nhanh; lao vút; phi nhanh;

sie sind zum Bahnhof gejagt : họ phóng nhanh đến nhà ga.

jmdnaus /dem Haus jagen/

(hat) chạy theo; theo đuổi [nach + Dat : ai, cái gì ];

nach Ruhm jagen : chạy theo danh vọng.