Việt
đâm thủng
chọc thủng
xiên thủng
dùi thủng
đột thủng
làm thủng
ỉ. dào
đột thủng...
cắm phập.
đục thủng
cắm... vào.
Đức
einstechen
durchstechen
Löcher in das Papier einstechen
đục thủng các lỗ trèn tờ giấy.
durchstechen /vt/
ỉ. dào (hầm, hổ...); 2. đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng...; 2. cắm phập.
einstechen /vt/
đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng, đục thủng, làm thủng; 2. cắm(đâm, xỏ, chọc, thục)... vào.
einstechen /(st. V.; hat)/
đâm thủng; chọc thủng; xiên thủng; dùi thủng; đột thủng; làm thủng;
đục thủng các lỗ trèn tờ giấy. : Löcher in das Papier einstechen