Việt
làm rách
xé rách
làm thủng
phá vở
phá thủng
chọc thủng
đột phá
Đức
durchreiaen
durchreiaen /I vt/
làm rách, xé rách, làm thủng, phá vở, phá thủng, chọc thủng, đột phá; II vi (s) [bị] rách, thủng, vỡ; chọc thủng, vượt qua.