Việt
làm thủng
làm rách
làm sòn rách
làm mòn thủng
đâm lỗ chỗ.
Đức
zerlöchern
zerlöchern /vt/
làm thủng, làm rách, làm sòn rách, làm mòn thủng, đâm lỗ chỗ.