Việt
đẵn
đốn
hạ
ngả
chặt
chém
chém chết
bổ chét
Đức
niederhauen
niederhauen /(unr. V.; hat)/
đẵn; hạ; đốn; ngả;
niederhauen /vt/
1. (impf háute nieder) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt, chém; 2. chém chết, bổ chét; nieder