Việt
chặt
đẵn
cắt ngọn
tỉa ngọn
đốn
cắt
đón
thiến
hoạn
Stiefel ~ cho tất chân vào giày
đội mũ trùm
chủi mắng ai.
Đức
kappen
Stiefel kappen
cho tất chân vào giày; 5. (săn bắn) đội mũ trùm (cho chim đại bàng); 6. chủi mắng ai.
kappen /vt/
1. cắt, chặt, đẵn, đón; 2. cắt ngọn, tỉa ngọn (cây, bụi); 3. thiến, hoạn (động vật); 4. Stiefel kappen cho tất chân vào giày; 5. (săn bắn) đội mũ trùm (cho chim đại bàng); 6. chủi mắng ai.
kappen /(sw. V.; hat)/
(Bäume, Sträucher) chặt; đẵn; đốn; cắt ngọn; tỉa ngọn (beschneiden, stutzen);