TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách xủ sự

thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cư xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói xe vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển ehỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách đôi xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cách xủ sự

Beziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beziehung /f =, -en/

1. thái độ, cách đối xủ, cách xủ sự, cách cư xủ; [mối, sự] liên quan, liên hệ, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp, giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, đi lại; mit - auf (A) dựa vào...; etw mit etw (DỊ in - setzen đật mối liên hệ giữa cái gì đối vói cái gì; auf etu> (A) - háben liên quan, có quan hệ, dính 1ÍU; zu fm, zu etw (D) in - stéhen có quan hệ vỏi ai, diplomatische - en hérstellen [aufnehmen] xác lập (thiét lập) quan hệ ngoại giao; Beziehung en ábbrechen cắt đút quan hệ; 2. lói xe vào, sự đi vào, sự chuyển ehỗ; 3.[sự] chiếm, choán; 4. [sự] thu nhận, tiếp nhận.

Richtung /f =, -en/

1. phương hưóng, phương, hưóng, chiều, hưóng, ngả, phía; 2.chiều hưóng, xu hưdng, khuynh hưóng; 3. thái độ, cách đôi xủ, cách xủ sự, cách cư xử; [mối, sự] liên quan, quan hệ; 4. [sự] san bằng, làm bằng phẳng, dỗ bằng, làm đều; 5. (quân sự) [sự] ngắm, ngắm bắn.