Beziehung /f =, -en/
1. thái độ, cách đối xủ, cách xủ sự, cách cư xủ; [mối, sự] liên quan, liên hệ, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp, giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, đi lại; mit - auf (A) dựa vào...; etw mit etw (DỊ in - setzen đật mối liên hệ giữa cái gì đối vói cái gì; auf etu> (A) - háben liên quan, có quan hệ, dính 1ÍU; zu fm, zu etw (D) in - stéhen có quan hệ vỏi ai, diplomatische - en hérstellen [aufnehmen] xác lập (thiét lập) quan hệ ngoại giao; Beziehung en ábbrechen cắt đút quan hệ; 2. lói xe vào, sự đi vào, sự chuyển ehỗ; 3.[sự] chiếm, choán; 4. [sự] thu nhận, tiếp nhận.