Trend /m -s, -s/
1. hưóng; 2. xu hưỏng, khuynh hưóng, chiều hưdng (zu D về, tdi).
verlagern /vt/
1. chuyển... đến chỗ mđi, điều... đến nơi khác, đổi dời, di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 2. (auf A) chuyển, hưóng, lái (câu chuyện...).
Richtung /f =, -en/
1. phương hưóng, phương, hưóng, chiều, hưóng, ngả, phía; 2.chiều hưóng, xu hưdng, khuynh hưóng; 3. thái độ, cách đôi xủ, cách xủ sự, cách cư xử; [mối, sự] liên quan, quan hệ; 4. [sự] san bằng, làm bằng phẳng, dỗ bằng, làm đều; 5. (quân sự) [sự] ngắm, ngắm bắn.
Wendung /í =, -en/
í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.