Việt
quay
xoay
rẽ
ngoặt
quành
thay đổi
biến đổi
biến chuyển
chuyển biến
thay
đổi
chuyển hướng
chiều hưóng
chiều
hưóng
cách nói
lói nói
cách diễn đạt
câu văn.
Đức
Wendung
Wendung /í =, -en/
í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.