Việt
khuynh hưỏng
xu hưỏng
hưóng
khuynh hưóng
chiều hưdng .
Đức
Richtungsweisung
Trend
Richtungsweisung /f =/
tính] khuynh hưỏng, xu hưỏng; Richtungs
Trend /m -s, -s/
1. hưóng; 2. xu hưỏng, khuynh hưóng, chiều hưdng (zu D về, tdi).