Việt
Xu hướng
hưóng
xu hưỏng
khuynh hưóng
chiều hưdng .
khuynh hướng
chiều hướng
Anh
Trend
Đức
Trend /[trent], der; -s, -s/
xu hướng; khuynh hướng; chiều hướng;
Trend /m -s, -s/
1. hưóng; 2. xu hưỏng, khuynh hưóng, chiều hưdng (zu D về, tdi).
[EN] trend
[VI] xu hướng
Trend /m/KT_DỆT/
[EN] Trend (action condition in Quality Control Charts QCC)
[VI] Xu hướng (điều kiện can thiệp trong quản lý chất lượng)