TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trend

Xu hướng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưdng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trend

Trend

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trend

Trend

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trend /[trent], der; -s, -s/

xu hướng; khuynh hướng; chiều hướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trend /m -s, -s/

1. hưóng; 2. xu hưỏng, khuynh hưóng, chiều hưdng (zu D về, tdi).

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Trend

[EN] trend

[VI] xu hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trend /m/KT_DỆT/

[EN] trend

[VI] xu hướng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Trend

[EN] Trend (action condition in Quality Control Charts QCC)

[VI] Xu hướng (điều kiện can thiệp trong quản lý chất lượng)