TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trend

hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xu thế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xu hướng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

phương

 
Tự điển Dầu Khí

Xu hướng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

1. phương vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương trục 2. xu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xu hướng average ~ phương chung climatic ~ xu thế biến đổi khí hậu differentiation ~ hướng phân dị general ~ phương chung secular ~ xu thế lâu dài temperature ~ xu thế diễn biến nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tk. xu thế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chiều hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng về

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trend

trend

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

trend

Trend

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tendenz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Trend

Trend (n)

xu hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trend

xu thế, hướng, chiều hướng, phương hướng, theo hướng, hướng về

Từ điển toán học Anh-Việt

trend

tk. xu thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tendenz

trend

Từ điển phân tích kinh tế

trend

xu thế

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trend

1. phương vỉa, phương đứt gãy, phương trục 2. xu thế, xu hướng average ~ phương chung climatic ~ xu thế biến đổi khí hậu differentiation ~ hướng phân dị general ~ phương chung (của đất đá) secular ~ xu thế lâu dài temperature ~ xu thế diễn biến nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trend /m/KT_DỆT/

[EN] trend

[VI] xu hướng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Trend

Xu hướng.

Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)Thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2)Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.

Tự điển Dầu Khí

trend

[trend]

o   phương, hướng

§   average trend : phương chung

§   general trend : phương chung (của đất đá)

§   tectonic trend : phương kiến tạo

§   trend of a fault : phương đứt gãy

§   trend surface analysis : phân tích xu thế mặt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Trend

[EN] Trend (action condition in Quality Control Charts QCC)

[VI] Xu hướng (điều kiện can thiệp trong quản lý chất lượng)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trend

hướng, xu thế