TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có suy nghĩ

có suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắn đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
_ có suy nghĩ

có cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

_ có suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có suy nghĩ

wohlweislich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgemessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
_ có suy nghĩ

uberlegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verantwortung wird delegiert (auf andere übertragen) und die Mitarbeiter denken selbstständig und kritisch.

Trách nhiệm được giao phó (chuyển cho người khác) và các nhân viên phải có suy nghĩ độc lập và phê phán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgemessene Lebensweise

cách sổng có chừng mực.

bedacht handeln

hành động một cách thận trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlweislich /(Adv.)/

có suy nghĩ; có cân nhắc; khôn ngoan; chín chắn;

Abgemessen /(Adj.) (geh.)/

đắn đo; có suy nghĩ; thận trọng; có chừng mực;

cách sổng có chừng mực. : eine abgemessene Lebensweise

bedacht /(Adj.; -er, -este)/

có suy nghĩ; thận trọng; cẩn thận; cân nhắc; đắn; đo (besonnen, überlegt, umsichtig);

hành động một cách thận trọng. : bedacht handeln

uberlegt /[y:bar'le:kt] (Adj.)/

có cân nhắc; _ có suy nghĩ;