Việt
có cân nhắc
_ có suy nghĩ
có suy ngĩ.
Đức
uberlegt
überlegt
überlegt /a/
có cân nhắc, có suy ngĩ.
uberlegt /[y:bar'le:kt] (Adj.)/
có cân nhắc; _ có suy nghĩ;