TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cân nhắc

có cân nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có suy ngĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

_ có suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy lý trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có cân nhắc

überlegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uberlegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernünftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlweislich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie die diskontinuierliche Prozessführung bei Bioprozessen unter besonderer Berücksichtigung der Prozessführung als Fed-Batch.

Đặc trưng của việc quản lý quá trình không liên tục trong các quy trình xử lý sinh học, có cân nhắc đặc biệt đến quá trình Fed-Batch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein vernünftiger Rat

một lời khuyên khỗn ngoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlegt /[y:bar'le:kt] (Adj.)/

có cân nhắc; _ có suy nghĩ;

gemessen /(Adj.)/

có tính toán; có cân nhắc (angemessen);

vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/

đầy lý trí; khôn ngoan; có cân nhắc;

một lời khuyên khỗn ngoan. : ein vernünftiger Rat

wohlweislich /(Adv.)/

có suy nghĩ; có cân nhắc; khôn ngoan; chín chắn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegt /a/

có cân nhắc, có suy ngĩ.