TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgemessen

phân từ II của động từ abmessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1* đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắn đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgemessen

abgemessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgemessene Lebensweise

cách sổng có chừng mực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgemessen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abmessen;

Abgemessen /(Adj.) (geh.)/

1* đều đặn; nhịp nhàng; có chừng mực;

Abgemessen /(Adj.) (geh.)/

đắn đo; có suy nghĩ; thận trọng; có chừng mực;

eine abgemessene Lebensweise : cách sổng có chừng mực.