TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn ngang

đòn ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xà ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thanh giằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh ngang

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đòn ngang

cross arm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross beam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossarm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

đòn ngang

Bug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spreize

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

crossarm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đòn ngang

bras croisés

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Einsatz von Präzisionsbalkenwaagen und abgestuften Gewichtssätzen sind Gewichtsbestimmungen durch den Massenvergleich bis zu +/- 1 mg-Genauigkeit möglich (Bild 1).

Khi sử dụng cân phân tích (cân đòn ngang chính xác) và bộ quả cân được phân bậc, trọng lượng được xác định bằng cách so sánh khối lượng với độ chính xác có thể tới +/- 1 mg (Hình 1).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đòn ngang,thanh ngang

[DE] crossarm

[VI] đòn ngang, thanh ngang

[EN] crossarm

[FR] bras croisés

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bug /[bu:k], der; -[e]s, (selten:) -e u. Büge/

(PI Büge) (Bauw ) đòn ngang (Strebe);

Spreize /CJpraitsa], die; -, -n/

(Bauw ) thanh giằng; đòn ngang;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yoke

đòn ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross arm

đòn ngang

cross beam

xà ngang; đòn ngang