Bug /[bu:k], der; -[e]s, (selten:) -e u. Büge/
(PI Buge) phần mũi tàu hay mũi máy bay (vorderster Teil);
jmdm. eine vor den Bug knallen : (tiếng lóng) đập một cái để nhắc nhở, cảnh cáo ai.
Bug /[bu:k], der; -[e]s, (selten:) -e u. Büge/
(PI Buge u Büge) phần bả vai của con vật (Schulter teil);
Bug /[bu:k], der; -[e]s, (selten:) -e u. Büge/
(PI Büge) (Bauw ) đòn ngang (Strebe);