TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi côn

mũi côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chóp côn mũi

chóp côn mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mũi côn

nose cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nose cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chóp côn mũi

nose cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mũi côn

Bug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chóp côn mũi

Nase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nasenkonus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nose cone

mũi côn

 nose cone

mũi côn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bug /m/DHV_TRỤ/

[EN] nose cone

[VI] mũi côn (tàu vũ trụ)

Nase /f/DHV_TRỤ/

[EN] nose cone

[VI] chóp côn mũi, mũi côn (tàu vũ trụ)

Nasenkonus /m/KT_GHI, VTHK/

[EN] nose cone

[VI] chóp côn mũi, mũi côn