TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nose cone

mũi côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chóp côn mũi máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chóp côn mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nose cone

nose cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nose cone

Spitzenkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nasenkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nasenkonus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzlast einer Raketensonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nose cone

pointe de fusée-sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nose cone

mũi côn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nose cone

chóp côn Chóp côn là phần vỏ chụp hình côn gắn với phần trước của thân máy bay (còn gọi là chóp mũi máy bay); đây thường là nơi đặt máy quét rađa hoặc các thiết bị điện tử. Từ nose cone cũng dùng để chỉ phần chóp tâm cánh quạt, chóp miệng hút cửa vào động cơ phản lực, ..., có tác dụng định hướng luồng chảy của dòng khí.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nose cone /SCIENCE/

[DE] Nutzlast einer Raketensonde

[EN] nose cone

[FR] pointe de fusée-sonde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenkegel /m/VTHK/

[EN] nose cone

[VI] chóp côn mũi máy bay

Nase /f/DHV_TRỤ/

[EN] nose cone

[VI] chóp côn mũi, mũi côn (tàu vũ trụ)

Nasenkegel /m/VTHK/

[EN] nose cone

[VI] chóp côn mũi (máy bay)

Nasenkonus /m/KT_GHI, VTHK/

[EN] nose cone

[VI] chóp côn mũi, mũi côn

Bug /m/DHV_TRỤ/

[EN] nose cone

[VI] mũi côn (tàu vũ trụ)