Việt
chóp côn mũi
mũi côn
Anh
nose cone
Đức
Nasenkegel
Nase
Nasenkonus
Nasenkegel /m/VTHK/
[EN] nose cone
[VI] chóp côn mũi (máy bay)
Nase /f/DHV_TRỤ/
[VI] chóp côn mũi, mũi côn (tàu vũ trụ)
Nasenkonus /m/KT_GHI, VTHK/
[VI] chóp côn mũi, mũi côn