Việt
phần mũi tàu hay mũi máy bay
Đức
Bug
jmdm. eine vor den Bug knallen
(tiếng lóng) đập một cái để nhắc nhở, cảnh cáo ai.
Bug /[bu:k], der; -[e]s, (selten:) -e u. Büge/
(PI Buge) phần mũi tàu hay mũi máy bay (vorderster Teil);
(tiếng lóng) đập một cái để nhắc nhở, cảnh cáo ai. : jmdm. eine vor den Bug knallen