Việt
ụ đất
đê đát
chạch đát
mô đắt
Anh
mound
yoke
Đức
Erdschüttung
Erdschüttung /f =, -en/
con] đê đát, chạch đát, ụ đất, mô đắt; Erd
mound, yoke
mound /xây dựng/