Việt
vo tròn
nắm thành tròn
vò nhàu
bóp vụn
bóp nát
làm tròn
vê tròn
lượn tròn
qui tròn
tính tròn
Đức
ballen
rund machen
eine runde Form geben.
ninden
ein Papierblatt ballen
vo tròn tờ giấy.
ballen /I vt/
nắm thành tròn, vo tròn, vò nhàu, bóp vụn, bóp nát;
ninden /vt/
làm tròn, vo tròn, vê tròn, lượn tròn, qui tròn, tính tròn;
ballen /(sw. V.; hat)/
nắm thành tròn; vo tròn; vò nhàu (zusam menpressen, -schieben);
vo tròn tờ giấy. : ein Papierblatt ballen
rund machen, eine runde Form geben.