Việt
làm nhàu
vò nhàu
nhăn
nhàu
vò nhàu.
Đức
knullen
knüllen
knüllen /vt/
làm nhàu, vò nhàu.
knullen /(sw. V.; hat)/
làm nhàu; vò nhàu (zerknüllen);
nhăn; nhàu (knittern);