TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maische

Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bóp nát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khối nghiền nhão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nưdc mạch nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch nha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước nho ép để làm rượu vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

maische

Mash

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pomace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maische

Maische

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

maische

brassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maische /['mai Ja], die; -, -n (Fachspr.)/

mạch nha (để nấu bia);

Maische /['mai Ja], die; -, -n (Fachspr.)/

nước nho ép để làm rượu vang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maische /f =, -n/

nưdc mạch nha; bia braga.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maische /f/CNT_PHẨM/

[EN] pulp

[VI] khối nghiền nhão

Maische /f/CNT_PHẨM/

[EN] pomace

[VI] bột nghiền (nấu bia, làm rượu nho)

Maische /f/CNT_PHẨM/

[EN] mash

[VI] dịch ngâm (nhà máy bia)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maische /BEVERAGE/

[DE] Maische

[EN] mash

[FR] brassin; maische

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Maische

[DE] Maische

[EN] Mash

[VI] Dịch cháo đặc. bột ngâm nước nóng để nấu rượu bia, bóp nát