TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch nha

mạch nha

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

si- rô làm từ củ cải đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mạch nha

 malt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Malt sugar

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

malt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch nha

Malz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Malzzucker

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Maische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rübenkraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rübensirup

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Maltose (Malzzucker) besteht aus zwei Glukosemolekülen und entsteht vor allem in keimendem Getreide aus Stärke (z.B. Gerstenmalz).

Maltose(đường mạch) bao gồm hai phân tử glucose xuất hiện chủ yếu từ bột trong mầm ngũ cốc (thí dụ trong mạch nha của lúa mạch).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maische /['mai Ja], die; -, -n (Fachspr.)/

mạch nha (để nấu bia);

Rübenkraut /das (o. PI.) (landsch.)/

mạch nha;

Rübensirup /der (landsch.)/

mạch nha; si- rô làm từ củ cải đường;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Malz /nt/CNT_PHẨM/

[EN] malt

[VI] mạch nha

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Malzzucker

[EN] Malt sugar

[VI] Mạch nha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malt /thực phẩm/

mạch nha

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạch nha

Malz n, Gerste f