Việt
malt đại mạch
tạo malt
mạch nha
mạch nha.
Anh
Malt
Đức
Malz
Malz /n -(e)s/
Malz /nt/CNT_PHẨM/
[EN] malt
[VI] mạch nha
[DE] Malz
[EN] Malt
[VI] malt đại mạch, tạo malt