Việt
đập vụn
vỡ vụn
Bẻ
bóp vụn
Anh
crumble
Đức
bröckeln
krümeln
While a goodbye is said, cities crumble and are forgotten.
Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.
Bẻ, bóp vụn
o vỡ vụn, đổ nát, làm hư hỏng, phá hoại
đập vụn, vỡ vụn