TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crumble

đập vụn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỡ vụn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bẻ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bóp vụn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

crumble

crumble

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

crumble

bröckeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

krümeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a goodbye is said, cities crumble and are forgotten.

Trong lúc người ta nói lên một lời từ biệt thì ở ngoài kia có bao thành phố đã tàn lụi và rơi vào lãng quên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bröckeln

crumble

krümeln

crumble

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crumble

Bẻ, bóp vụn

Tự điển Dầu Khí

crumble

o   vỡ vụn, đổ nát, làm hư hỏng, phá hoại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crumble

đập vụn, vỡ vụn