Việt
h được vt
bổ củi
chặt củi
chẻ
nghiền
tán
giã nhỏ
đập nhỏ
đập vụn
thái nhỏ
băm nhỏ
bóp vụn
tiêu hết
dùng hết
xài hết
Đức
kleinmachen
kleinmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiêu hết; dùng hết; xài hết (aufbrauchen, durchbringen);
kleinmachen /(tác/
1. bổ củi, chặt củi, chẻ; 2. nghiền, tán, giã nhỏ, đập nhỏ, đập vụn; 3. thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn;