TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổ củi

bổ củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con bổ củi

con bổ củi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

con bổ củi

click-beetle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con bổ củi

Schnellkäfer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
bổ củi

klein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleinmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleinmachen /(tác/

1. bổ củi, chặt củi, chẻ; 2. nghiền, tán, giã nhỏ, đập nhỏ, đập vụn; 3. thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klein /ma.chen (sw. V.; hat)/

bổ củi; chặt củi; chẻ nhỏ;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con bổ củi

[DE] Schnellkäfer

[EN] click-beetle

[VI] con bổ củi