klieben /(unr. V.; kliebte/klob, hat gekliebt/ge- kloben) (siiđd., ồsterr.)/
chẻ;
chẻ nhỏ (spalten);
zerhacken /(sw. V.; hat)/
chẻ nhỏ;
chặt nhỏ;
klein /ha.cken (sw. V.; hat)/
băm nhỏ;
chẻ nhỏ;
klein /ma.chen (sw. V.; hat)/
bổ củi;
chặt củi;
chẻ nhỏ;