TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

splittern

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bửạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

splittern

splittern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Aarbergergasse und in jeder anderen Wohnstraße hört man im Frühling Glas splittern, hört man die Menschen rufen, heulen, lachen.

Vào mùa xuân, trên Aarbergerstrasse và mỗi đường phố có dân cư đều có tiếng gọi nhau, la hét, cười nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

splittern /(sw. V.)/

(hat) chẻ; bổ; bửạ; tách ra; làm vỡ vụn;

splittern /(sw. V.)/

(ist) vỡ tung; vỡ vụn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

splittern /I vt/

chê, bổ, chẻ nhỏ; II vi (h, s) [bị] chẻ ra, bổ ra, chẻ nhỏ, nủt, rạn, nứt ra, nứt nẻ.