Việt
xé ra thành từng mảnh
xé vụn
xé nát
đập vô
đập vụn
nghiền nát
đập nát
Đức
zerfetzen
fetzeln
einen Brief zerfetzen
xé nát một bức thư.
zerfetzen /vt/
xé ra thành từng mảnh, đập vô, đập vụn, nghiền nát, đập nát; cắt vụn ra.
fetzeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
xé ra thành từng mảnh;
zerfetzen /(sw. V.; hat)/
xé ra thành từng mảnh; xé vụn; xé nát;
xé nát một bức thư. : einen Brief zerfetzen