kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/
đập đổ;
đập nát;
phá hủy;
zu kurz kommen : bị chia phần ít hơn, bị thiệt thòi jmdn. kurz halten : giới hạn, hạn chế ai (về chi tiêu, ăn uống), dạy ai tiết kiệm den Kürzeren ziehen (ugs.) : bị thua (trong cuộc tranh chấp, cãi vã).
kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/
ở khoảng cách ngắn hơn;
gần;
kurz vor der Mauer kam das Auto zum Stehen : chiếc xe dừng lại gần sát bức tường.
kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/
không lâu;
ngắn;
ngắn ngủi;
nhanh chóng;
eine sehr kurze Frist : đó là một thời hạn rất ngắn binnen kurzem : trong thời gian ngắn seit kurzem : cách đây không lâu, từ ít lâu über kurz oder lang : không sớm thì muộn vor kur zem : cách đây không lâu.
kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/
ngắn gọn;
cô đọng;
sich kurz fassen : chỉ nói ngắn gọn