TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở khoảng cách ngắn hơn

ở khoảng cách ngắn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở khoảng cách ngắn hơn

kürzertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurz vor der Mauer kam das Auto zum Stehen

chiếc xe dừng lại gần sát bức tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/

ở khoảng cách ngắn hơn; gần;

chiếc xe dừng lại gần sát bức tường. : kurz vor der Mauer kam das Auto zum Stehen