Việt
phá hủy
phá tan
triệt hạ
đập nát
làm VÖ nát
Đức
zertriimmern
Fens terscheiben zertrümmern
đập nát các tấm kinh cửa sổ.
zertriimmern /(sw. V.; hat)/
phá hủy; phá tan; triệt hạ; đập nát; làm VÖ nát;
đập nát các tấm kinh cửa sổ. : Fens terscheiben zertrümmern