Việt
đập vụn
ghè vụn
đập nhỏ
đập nát
tán nhỏ
đập vỡ
nghiền
nghiền nát
danh tan
phá tan
đại phá.
Anh
crush
Đức
zermalmen
zermalmen /[tscar'malman] (sw. V.; hat)/
đập vụn; ghè vụn; đập nhỏ; đập nát; tán nhỏ;
zermalmen /vt/
1. đập vụn, ghè vụn, đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, nghiền nát; thái nhỏ, băm nhỏ; 2. danh tan, phá tan, đại phá.
zermalmen /vt/THAN/
[EN] crush
[VI] đập vụn, đập vỡ, nghiền