Việt
xé nhỏ
nghiền nhỏ
tán nhỏ
giã nhỏ
xé vụn
máy xé tơi
đập vụn
đập võ
đập nát
tán ra
bổ
chẻ
thái
băm.
Anh
shredder
Đức
zerkleinern
zerreißen
zerteilen
reißen
Schredder
etw. in Stücke reißen
xé vụn vật gì.
zerkleinern /vt/
1. nghiền nhỏ, tán nhỏ, xé nhỏ, giã nhỏ; 2. đập vụn, đập võ, đập nát, tán ra; 3. bổ, chẻ, thái, băm.
[EN] shredder
[VI] máy xé tơi, xé nhỏ
reißen /[’raisan] (st. V.)/
(hat) xé nhỏ; xé vụn;
xé vụn vật gì. : etw. in Stücke reißen
zerkleinern /[tsear'klainam] (sw. V.; hat)/
nghiền nhỏ; tán nhỏ; xé nhỏ; giã nhỏ;
zerreißen vt, zerteilen vt.