Việt
máy xé tơi
xé nhỏ
máy cắt nhỏ
máy nghiền
Anh
shredder
Đức
Schredder
Schredder /[Jredar], der; -s, -/
máy cắt nhỏ (xác ô tô);
máy nghiền;
[EN] shredder
[VI] máy xé tơi, xé nhỏ