Việt
phá hoại
phá hủy
phá tan
triệt hạ
bưđc ngoặt
sự phá hoại
sự lật đổ
Đức
Subversion
Subversion /die; -en (bildungsspr.)/
sự phá hoại; sự lật đổ;
Subversion /f =, -en/
1. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ; 2. bưđc ngoặt; [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính.