TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiếp tục làm

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tiếp tục làm

niederlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Arbeiter legten die Arbeit nieder

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlegen /(sw. V.; hat)/

dừng lại; ngừng lại; đình chỉ; không tiếp tục làm;

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công). : die Arbeiter legten die Arbeit nieder