TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xối lên

đổ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xối lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xối lên

überschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschutten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mir Rotwein übergeschüttet

gã đã đổ rượu vang đỏ lên người tối.

ein Brecher wusch übers Deck

một con sóng tràn qua boong tàu.

einen Gartenweg mit Kies beschütten

rải sỏi trên lối đi trong vườn', sich mit Suppe beschütten: làm đổ xúp lên mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đổ lên; trút lên; xối lên;

gã đã đổ rượu vang đỏ lên người tối. : er hat mir Rotwein übergeschüttet

waschen /(st. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chảy vào; vỗ vào; đánh vào; giội lên; xối lên;

một con sóng tràn qua boong tàu. : ein Brecher wusch übers Deck

beschutten /(sw. V.; hat)/

rắc lên; rải lên; đổ đầy; lấp đầy; giội lên; xối lên; tưới lên;

rải sỏi trên lối đi trong vườn' , sich mit Suppe beschütten: làm đổ xúp lên mình. : einen Gartenweg mit Kies beschütten