Việt
rắc lên
rải lên
đổ đầy
lấp đầy
giội lên
xối lên
tưới lên
rắc
rải
phủ
rắc đầy
phủ đầy
giội khắp
xôi khắp
tưdi khắp.
Đức
beschutten
beschütten
einen Gartenweg mit Kies beschütten
rải sỏi trên lối đi trong vườn', sich mit Suppe beschütten: làm đổ xúp lên mình.
beschütten /vt/
1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.
beschutten /(sw. V.; hat)/
rắc lên; rải lên; đổ đầy; lấp đầy; giội lên; xối lên; tưới lên;
einen Gartenweg mit Kies beschütten : rải sỏi trên lối đi trong vườn' , sich mit Suppe beschütten: làm đổ xúp lên mình.