Việt
rắc
rải
phủ
rắc đầy
phủ đầy
rắc lên
đổ đầy
lấp đầy
giội khắp
xôi khắp
tưdi khắp.
Đức
beschütten
beschütten /vt/
1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.